Thực đơn
Thành Đô Khí hậuDữ liệu khí hậu của Thành Đô (trung bình vào 1971–2000, cực độ 1951–2013) | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | Năm |
Cao kỉ lục °C (°F) | 18.0 | 22.7 | 30.9 | 32.8 | 36.1 | 36.0 | 37.3 | 37.3 | 35.8 | 29.8 | 24.9 | 20.3 | 37,3 |
Trung bình cao °C (°F) | 9.3 | 11.2 | 15.9 | 21.7 | 26.0 | 28.0 | 29.5 | 29.7 | 25.2 | 20.6 | 15.8 | 10.7 | 20,3 |
Trung bình ngày, °C (°F) | 5.6 | 7.5 | 11.5 | 16.7 | 21.0 | 23.7 | 25.2 | 25.0 | 21.2 | 17.0 | 12.1 | 7.1 | 16,1 |
Trung bình thấp, °C (°F) | 2.8 | 4.7 | 8.2 | 12.9 | 17.2 | 20.5 | 22.0 | 21.7 | 18.6 | 14.6 | 9.5 | 4.5 | 13,1 |
Thấp kỉ lục, °C (°F) | −4.6 | −3.5 | −1.2 | 2.1 | 7.4 | 13.2 | 16.8 | 15.7 | 11.6 | 3.2 | −0.1 | −5.9 | −5,9 |
Giáng thủy mm (inch) | 7.9 (0.311) | 12.1 (0.476) | 20.5 (0.807) | 46.6 (1.835) | 87.1 (3.429) | 106.8 (4.205) | 230.5 (9.075) | 223.7 (8.807) | 131.8 (5.189) | 39.4 (1.551) | 15.9 (0.626) | 5.2 (0.205) | 927,5 (36,516) |
% độ ẩm | 83 | 81 | 79 | 78 | 76 | 81 | 86 | 85 | 85 | 85 | 83 | 84 | 82 |
Số ngày giáng thủy TB (≥ 0.1 mm) | 7.0 | 8.5 | 10.9 | 13.0 | 14.7 | 15.2 | 17.6 | 15.8 | 15.6 | 13.1 | 7.7 | 5.2 | 144,3 |
Số giờ nắng trung bình hàng tháng | 53.3 | 51.4 | 83.1 | 113.9 | 121.7 | 117.2 | 131.9 | 155.0 | 77.6 | 59.4 | 57.2 | 51.6 | 1.073,2 |
Nguồn: Cục Khí tượng Trung Quốc[2] |
Thực đơn
Thành Đô Khí hậuLiên quan
Thành Thành phố Hồ Chí Minh Thành phố New York Thành Cát Tư Hãn Thành Vatican Thành nhà Hồ Thành phố México Thành Long Thành phố (Việt Nam) Thành ủy Thành phố Hồ Chí MinhTài liệu tham khảo
WikiPedia: Thành Đô http://www.chengdu.gov.cn http://cdc.cma.gov.cn/dataSetLogger.do?changeFlag=... http://gcontent.oeeee.com/b/15/b1563a78ec593375/Bl... //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v... https://vpnchecked.com/blog/chengdu-trung-quoc-la-... https://aleph.nkp.cz/F/?func=find-c&local_base=aut... https://catalogue.bnf.fr/ark:/12148/cb13745600g https://data.bnf.fr/ark:/12148/cb13745600g https://catalog.archives.gov/id/10044282 https://id.loc.gov/authorities/names/n81020054